--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sinh đồ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sinh đồ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sinh đồ
+
(từ cũ) Junior bachelor
Pupil, student
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sinh đồ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"sinh đồ"
:
sinh hạ
sinh hàn
sinh mệnh
sinh nhai
sinh nở
Những từ có chứa
"sinh đồ"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
connate
moneran
biogenic
life
easter
hygienical
hygienic
lives
reproductive
lifelessness
more...
Lượt xem: 462
Từ vừa tra
+
sinh đồ
:
(từ cũ) Junior bachelor
+
incurvate
:
được bẻ cong vào, có đường cong hướng vào trong
+
khăng khít
:
to be attached; devoted to